Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 09/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 09/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.311
25.311 25.477 25.477
Bảng Anh (GBP) 30.929 31.254 32.191 32.191
Ðồng Euro (EUR) 26.740 26.828 27.743 27.743
Yên Nhật (JPY) 159,2 160,54 166,02 166,02
Ðô la Úc (AUD) 16.282 16.419 16.979 16.979
Ðô la Singapore (SGD)
18.264 18.456 19.009 19.009
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.168,75 3.202 3.298 3.298
Ðô la Canada (CAD) 18.033 18.222 18.769 18.769
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.551 27.551 28.377 28.377
Ðô la New Zealand (NZD) 15.018 15.018 15.468 15.468
Bat Thái Lan (THB) 665 665 712 712
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.311
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.311
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.477
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.477
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.929
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.254
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.191
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.191
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.740
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.828
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.743
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.743
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,2
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,54
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
166,02
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
166,02
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.282
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.419
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.979
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.979
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.264
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.456
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.009
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.009
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.168,75
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.202
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.298
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.298
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.033
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.222
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.769
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.769
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.551
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.551
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.377
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.377
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.018
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.018
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.468
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.468
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 665
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 665
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
712
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
712

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 09/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 09/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6433
0,6487 0,6665
NZD/USD
Không áp dụng
0,5933 0,6072
USD/CAD 1,4036 1,389 1,3574
EUR/USD 1,056 1,06 1,089
GBP/USD 1,222 1,2348 1,2635
USD/HKD 7,9877 7,9045 7,7248
USD/JPY 158,99 157,66 153,46
USD/SGD 1,3858 1,3714 1,3403
USD/CHF
Không áp dụng
0,9187 0,8978
USD/SEK
Không áp dụng
11,1335 10,6969
USD/THB
Không áp dụng
38,08 35,79
USD/DKK Không áp dụng
7,0808 6,8032
USD/NOK Không áp dụng
11,1243 
10,688
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6433
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6487
Tỷ giá bán
0,6665
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5933
Tỷ giá bán
0,6072
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4036
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,389
Tỷ giá bán
1,3574
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,056
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,06
Tỷ giá bán
1,089
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,222
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2348
Tỷ giá bán
1,2635
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9877
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9045
Tỷ giá bán
7,7248
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,99
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
157,66
Tỷ giá bán
153,46
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3858
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3714
Tỷ giá bán
1,3403
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9187
Tỷ giá bán
0,8978
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1335
Tỷ giá bán
10,6969
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
38,08
Tỷ giá bán
35,79
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0808
Tỷ giá bán
6,8032
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1243 
Tỷ giá bán
10,688

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.