Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 19/09/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 19/09/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
24.529
24.529 24.751 24.751
Bảng Anh (GBP) 31.624 31.916 32.954 32.954
Ðồng Euro (EUR) 26.748 26.802 27.785 27.785
Yên Nhật (JPY) 167,26 168,46 174,64 174,64
Ðô la Úc (AUD) 16.201 16.317 16.915 16.915
Ðô la Singapore (SGD)
18.486 18.657 19.264 19.264
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.082,46 3.111 3.212 3.212
Ðô la Canada (CAD) 17.610 17.773 18.351 18.351
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.513 28.513 29.441 29.441
Ðô la New Zealand (NZD) 15.003 15.003 15.491 15.491
Bat Thái Lan (THB) 711 711 763 763
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.529
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.529
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
24.751
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
24.751
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.624
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.916
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.954
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.954
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.748
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.802
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.785
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.785
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 167,26
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 168,46
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
174,64
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
174,64
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.201
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.317
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.915
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.915
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.486
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.657
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.264
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.264
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.082,46
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.111
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.212
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.212
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.610
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.773
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.351
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.351
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.513
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.513
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
29.441
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
29.441
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.003
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.003
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.491
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.491
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 711
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 711
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
763
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
763

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 19/09/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 19/09/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6605
0,6652 0,6834
NZD/USD
Không áp dụng
0,6116 0,6259
USD/CAD 1,3929 1,3801 1,3488
EUR/USD 1,09 1,093 1,123
GBP/USD 1,2892 1,3011 1,3314
USD/HKD 7,9576 7,8853 7,706
USD/JPY 146,65 145,6 141,73
USD/SGD 1,3269 1,3147 1,2848
USD/CHF
Không áp dụng
0,8603 0,8407
USD/SEK
Không áp dụng
10,4526 10,0427
USD/THB
Không áp dụng
34,51 32,43
USD/DKK Không áp dụng
6,8697 6,6003
USD/NOK Không áp dụng
10,8568 
10,431
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6605
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6652
Tỷ giá bán
0,6834
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6116
Tỷ giá bán
0,6259
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3929
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3801
Tỷ giá bán
1,3488
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,09
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,093
Tỷ giá bán
1,123
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2892
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3011
Tỷ giá bán
1,3314
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9576
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8853
Tỷ giá bán
7,706
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 146,65
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
145,6
Tỷ giá bán
141,73
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3269
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3147
Tỷ giá bán
1,2848
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8603
Tỷ giá bán
0,8407
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,4526
Tỷ giá bán
10,0427
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
34,51
Tỷ giá bán
32,43
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,8697
Tỷ giá bán
6,6003
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,8568 
Tỷ giá bán
10,431

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.