Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 26/04/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 26/04/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.236
25.236 25.457 25.457
Bảng Anh (GBP) 30.898 31.188 32.193 32.193
Ðồng Euro (EUR) 26.641 26.699 27.670 27.670
Yên Nhật (JPY) 158,83 159,99 165,81 165,81
Ðô la Úc (AUD) 16.127 16.245 16.836 16.836
Ðô la Singapore (SGD)
18.177 18.348 18.939 18.939
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.158,03 3.188 3.290 3.290
Ðô la Canada (CAD) 18.097 18.267 18.856 18.856
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.324 27.324 28.205 28.205
Ðô la New Zealand (NZD) 14.872 14.872 15.351 15.351
Bat Thái Lan (THB) 661 661 709 709
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.236
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.236
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.457
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.457
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.898
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.188
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.193
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.193
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.641
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.699
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.670
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.670
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,83
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,99
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
165,81
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
165,81
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.127
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.245
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.836
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.836
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.177
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.348
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.939
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.939
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.158,03
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.188
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.290
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.290
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.097
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.267
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.856
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.856
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.324
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.324
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.205
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.205
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.872
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.872
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.351
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.351
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 661
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 661
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
709
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
709

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 26/04/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 26/04/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,639
0,6437 0,6613
NZD/USD
Không áp dụng
0,5893 0,603
USD/CAD 1,3945 1,3815 1,3501
EUR/USD 1,056 1,058 1,087
GBP/USD 1,2244 1,2358 1,2646
USD/HKD 7,9911 7,9171 7,7371
USD/JPY 158,89 157,74 153,53
USD/SGD 1,3883 1,3754 1,3441
USD/CHF
Không áp dụng
0,9236 0,9026
USD/SEK
Không áp dụng
11,1065 10,6709
USD/THB
Không áp dụng
38,19 35,89
USD/DKK Không áp dụng
7,0927 6,8145
USD/NOK Không áp dụng
11,184 
10,7454
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,639
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6437
Tỷ giá bán
0,6613
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5893
Tỷ giá bán
0,603
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3945
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3815
Tỷ giá bán
1,3501
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,056
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,058
Tỷ giá bán
1,087
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2244
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2358
Tỷ giá bán
1,2646
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9911
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9171
Tỷ giá bán
7,7371
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,89
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
157,74
Tỷ giá bán
153,53
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3883
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3754
Tỷ giá bán
1,3441
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9236
Tỷ giá bán
0,9026
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1065
Tỷ giá bán
10,6709
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
38,19
Tỷ giá bán
35,89
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0927
Tỷ giá bán
6,8145
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,184 
Tỷ giá bán
10,7454

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.