Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 07/07/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 07/07/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.061
26.061 26.297 26.297
Bảng Anh (GBP) 34.823 35.144 36.288 36.288
Ðồng Euro (EUR) 30.216 30.277 31.388 31.388
Yên Nhật (JPY) 176,93 178,2 184,74 184,74
Ðô la Úc (AUD) 16.682 16.802 17.418 17.418
Ðô la Singapore (SGD)
20.030 20.215 20.872 20.872
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.252,11 3.282 3.389 3.389
Ðô la Canada (CAD) 18.753 18.926 19.542 19.542
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.453 32.453 33.509 33.509
Ðô la New Zealand (NZD) 15.561 15.561 16.068 16.068
Bat Thái Lan (THB) 779 779 836 836
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.061
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.061
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.297
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.297
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.823
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35.144
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.288
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.288
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.216
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.277
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.388
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.388
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 176,93
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 178,2
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
184,74
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
184,74
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.682
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.802
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.418
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.418
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 20.030
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.215
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.872
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.872
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.252,11
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.282
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.389
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.389
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.753
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.926
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.542
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.542
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.453
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.453
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.509
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.509
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.561
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.561
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.068
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.068
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 779
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 779
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
836
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
836

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 07/07/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 07/07/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6401
0,6447 0,6623
NZD/USD
Không áp dụng
0,5971 0,611
USD/CAD 1,3897 1,377 1,3457
EUR/USD 1,159 1,162 1,194
GBP/USD 1,3362 1,3485 1,3799
USD/HKD 8,0136 7,9401 7,7596
USD/JPY 147,3 146,24 142,35
USD/SGD 1,3011 1,2892 1,2599
USD/CHF
Không áp dụng
0,803 0,7848
USD/SEK
Không áp dụng
9,7553 9,3728
USD/THB
Không áp dụng
33,47 31,46
USD/DKK Không áp dụng
6,4627 6,2092
USD/NOK Không áp dụng
10,277 
9,874
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6401
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6447
Tỷ giá bán
0,6623
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5971
Tỷ giá bán
0,611
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3897
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,377
Tỷ giá bán
1,3457
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,159
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,162
Tỷ giá bán
1,194
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3362
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3485
Tỷ giá bán
1,3799
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0136
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9401
Tỷ giá bán
7,7596
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 147,3
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
146,24
Tỷ giá bán
142,35
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3011
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2892
Tỷ giá bán
1,2599
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,803
Tỷ giá bán
0,7848
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,7553
Tỷ giá bán
9,3728
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,47
Tỷ giá bán
31,46
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,4627
Tỷ giá bán
6,2092
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,277 
Tỷ giá bán
9,874

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.