Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 14/03/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 14/03/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.399
25.399 25.629 25.629
Bảng Anh (GBP) 32.198 32.495 33.552 33.552
Ðồng Euro (EUR) 27.114 27.169 28.165 28.165
Yên Nhật (JPY) 167,74 168,94 175,14 175,14
Ðô la Úc (AUD) 15.640 15.752 16.330 16.330
Ðô la Singapore (SGD)
18.616 18.787 19.399 19.399
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.200,97 3.230,53 3.335,57 3.335,57
Ðô la Canada (CAD) 17.232 17.391 17.957 17.957
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.416 28.416 29.340 29.340
Ðô la New Zealand (NZD) 14.329 14.329 14.795 14.795
Bat Thái Lan (THB) 732 732 785 785
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.399
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.399
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.629
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.629
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.198
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.495
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.552
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.552
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.114
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.169
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.165
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.165
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 167,74
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 168,94
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
175,14
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
175,14
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.640
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.752
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.330
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.330
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.616
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.787
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.399
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.399
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.200,97
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.230,53
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.335,57
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.335,57
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.232
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.391
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.957
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.957
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.416
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.416
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
29.340
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
29.340
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.329
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.329
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
14.795
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
14.795
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 732
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 732
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
785
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
785

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 14/03/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 14/03/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6158
0,6202 0,6372
NZD/USD
Không áp dụng
0,5641 0,5773
USD/CAD 1,4739 1,4605 1,4273
EUR/USD 1,068 1,07 1,099
GBP/USD 1,2677 1,2794 1,3091
USD/HKD 7,9348 7,8622 7,6835
USD/JPY 151,42 150,34 146,34
USD/SGD 1,3644 1,3519 1,3212
USD/CHF
Không áp dụng
0,8938 0,8735
USD/SEK
Không áp dụng
10,4127 10,0043
USD/THB
Không áp dụng
34,72 32,63
USD/DKK Không áp dụng
7,0183 6,7431
USD/NOK Không áp dụng
10,9105 
10,4826
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6158
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6202
Tỷ giá bán
0,6372
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5641
Tỷ giá bán
0,5773
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4739
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4605
Tỷ giá bán
1,4273
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,068
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,07
Tỷ giá bán
1,099
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2677
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2794
Tỷ giá bán
1,3091
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9348
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8622
Tỷ giá bán
7,6835
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 151,42
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
150,34
Tỷ giá bán
146,34
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3644
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3519
Tỷ giá bán
1,3212
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8938
Tỷ giá bán
0,8735
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,4127
Tỷ giá bán
10,0043
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
34,72
Tỷ giá bán
32,63
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0183
Tỷ giá bán
6,7431
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,9105 
Tỷ giá bán
10,4826

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.