Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 02/07/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/07/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.335
25.335 25.465 25.465
Bảng Anh (GBP) 31.296 31.647 32.549 32.549
Ðồng Euro (EUR) 26.718 26.826 27.701 27.701
Yên Nhật (JPY) 153,27 154,67 159,72 159,72
Ðô la Úc (AUD) 16.460 16.611 17.153 17.153
Ðô la Singapore (SGD)
18.235 18.440 18.966 18.966
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.170,21 3.206 3.297 3.297
Ðô la Canada (CAD) 18.021 18.223 18.743 18.743
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.719 27.719 28.510 28.510
Ðô la New Zealand (NZD) 15.163 15.163 15.596 15.596
Bat Thái Lan (THB) 668 668 714 714
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.335
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.335
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.465
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.465
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.296
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.647
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.549
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.549
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.718
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.826
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.701
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.701
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,27
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 154,67
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
159,72
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
159,72
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.460
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.611
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.153
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.153
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.235
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.440
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.966
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.966
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.170,21
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.206
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.297
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.297
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.021
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.223
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.743
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.743
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.719
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.719
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.510
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.510
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.163
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.163
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.596
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.596
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 668
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 668
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
714
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
714

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 02/07/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/07/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6497
0,6556 0,6736
NZD/USD
Không áp dụng
0,5985 0,6124
USD/CAD 1,4059 1,3903 1,3586
EUR/USD 1,055 1,059 1,088
GBP/USD 1,2353 1,2491 1,2782
USD/HKD 7,9916 7,9028 7,7231
USD/JPY 165,3 163,8 159,44
USD/SGD 1,3894 1,3739 1,3427
USD/CHF
Không áp dụng
0,914 0,8932
USD/SEK
Không áp dụng
10,8371 10,4121
USD/THB
Không áp dụng
37,92 35,64
USD/DKK Không áp dụng
7,0879 6,8099
USD/NOK Không áp dụng
10,8839 
10,4571
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6497
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6556
Tỷ giá bán
0,6736
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5985
Tỷ giá bán
0,6124
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4059
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3903
Tỷ giá bán
1,3586
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,055
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,059
Tỷ giá bán
1,088
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2353
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2491
Tỷ giá bán
1,2782
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9916
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9028
Tỷ giá bán
7,7231
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 165,3
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
163,8
Tỷ giá bán
159,44
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3894
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3739
Tỷ giá bán
1,3427
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,914
Tỷ giá bán
0,8932
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,8371
Tỷ giá bán
10,4121
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
37,92
Tỷ giá bán
35,64
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0879
Tỷ giá bán
6,8099
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,8839 
Tỷ giá bán
10,4571

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.