Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 10/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 10/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.273
25.273 25.501 25.501
Bảng Anh (GBP) 30.454 30.736 31.734 31.734
Ðồng Euro (EUR) 25.630 25.683 26.624 26.624
Yên Nhật (JPY) 156,66 157,79 163,57 163,57
Ðô la Úc (AUD) 15.359 15.470 16.036 16.036
Ðô la Singapore (SGD)
18.100 18.267 18.861 18.861
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.181,86 3.211,3 3.315,6 3.315,6
Ðô la Canada (CAD) 17.196 17.355 17.919 17.919
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.407 27.407 28.298 28.298
Ðô la New Zealand (NZD) 13.990 13.990 14.445 14.445
Bat Thái Lan (THB) 710 710 762 762
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.273
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.273
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.501
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.501
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.454
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.736
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.734
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.734
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.630
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.683
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.624
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.624
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,66
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 157,79
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
163,57
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
163,57
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.359
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.470
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.036
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.036
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.100
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.267
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.861
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.861
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.181,86
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.211,3
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.315,6
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.315,6
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.196
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.355
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.919
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.919
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.407
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.407
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.298
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.298
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 13.990
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 13.990
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
14.445
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
14.445
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 710
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 710
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
762
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
762

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 10/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 10/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6077
0,6121 0,6289
NZD/USD
Không áp dụng
0,5536 0,5665
USD/CAD 1,4697 1,4563 1,4231
EUR/USD 1,014 1,016 1,044
GBP/USD 1,205 1,2161 1,2444
USD/HKD 7,9428 7,87 7,6912
USD/JPY 161,32 160,17 155,9
USD/SGD 1,3963 1,3835 1,352
USD/CHF
Không áp dụng
0,9221 0,9012
USD/SEK
Không áp dụng
11,3795 10,9332
USD/THB
Không áp dụng
35,61 33,46
USD/DKK Không áp dụng
7,3873 7,0976
USD/NOK Không áp dụng
11,6251 
11,1692
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6077
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6121
Tỷ giá bán
0,6289
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5536
Tỷ giá bán
0,5665
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4697
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4563
Tỷ giá bán
1,4231
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,014
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,016
Tỷ giá bán
1,044
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,205
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2161
Tỷ giá bán
1,2444
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9428
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,87
Tỷ giá bán
7,6912
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,32
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
160,17
Tỷ giá bán
155,9
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3963
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3835
Tỷ giá bán
1,352
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9221
Tỷ giá bán
0,9012
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,3795
Tỷ giá bán
10,9332
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
35,61
Tỷ giá bán
33,46
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,3873
Tỷ giá bán
7,0976
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,6251 
Tỷ giá bán
11,1692

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.