Bảng quyền lợi Bảo Hiểm Du Lịch
Quyền lợi Bảo Hiểm Du Lịch
- Chương trình đồng: 400 triệu đồng quyền lợi bảo hiểm Tai nạn cá nhân và Không giới hạn về VCYTCC- Không bao gồm quyền lợi Chi phí y tế và các mục 3 đến 12.
- Chương trình bạc: 2 tỷ đồng quyền lợi bảo hiểm Tai nạn cá nhân, 1 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế và Không giới hạn về VCYTCC. Không bao gồm các mục 3 đến 12.
- Chương trình vàng: 4 tỷ đồng quyền lợi bảo hiểm Tai nạn cá nhân, 2 tỷ đồng quyền lợi chi phí y tế và Không giới hạn về VCYTCC cộng thêm quyền lợi ở các mục 3 đến 12.
- Chương trình kim cương: 6 tỷ đồng quyền lợi bảo hiểm Tai nạn cá nhân, 3 tỷ đồng quyền lợi chi phí y tế và Không giới hạn về VCYTCC cộng thêm quyền lợi ở mức cao đối với các mục 3 đến 12.
Thông tin quan trọng
- Bảo hiểm trong trường hợp khủng bố áp dụng cho tất cả các chương trình.
- Thời hạn bảo hiểm sẽ tự động gia hạn tối đa là 10 ngày, không tính thêm phí trong trường hợp Người được bảo hiểm bị trì hoãn không thể tránh khỏi giữa hành trình.
- Bảng bên dưới thể hiện Quyền lợi tối đa, đơn vị tính: nghìn đồng.
- 1Đối với trẻ em, các quyền lợi được giới hạn ở mức 20% số tiền bảo hiểm. Đối với người từ 76 tuổi trở lên, các quyền lợi được giới hạn ở mức 30% số tiền bảo hiểm.
2Quyền lợi bảo hiểm thẻ tín dụng không áp dụng đối với trẻ em.
3Quyền lợi không áp dụng đối với trẻ em.
4Đối với trẻ em, quyền lợi được giới hạn ở 50% số tiền bảo hiểm.
Mục 1: Quyền lợi bảo hiểm tai nạn cá nhân
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
Chương trình đồng |
Chương trình bạc |
Chương trình vàng |
Chương trình kim cương |
---|---|---|---|---|
1. Chết do tai nạn1 |
400.000 |
1.000.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Mất hai mắt, hai chi hoặc một mắt và một chi1 |
400.000 |
1.000.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
3. Mất một mắt hoặc một chi1 |
200.000 |
500.000 |
1.000.000 |
1.500.000 |
4. Chết hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng hoặc xe riêng1 |
400.000 |
2.000.000 |
4.000.000 |
6.000.000 |
5. Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn khác1 |
400.000 |
1.000.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
Quyền lợi B. (mở rộng quyền lợi bảo hiểm) Bảo hiểm thẻ tín dụng2 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
1. Chết do tai nạn1 |
---|---|
Chương trình đồng |
400.000 |
Chương trình bạc |
1.000.000 |
Chương trình vàng |
2.000.000 |
Chương trình kim cương |
3.000.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
2. Mất hai mắt, hai chi hoặc một mắt và một chi1 |
Chương trình đồng |
400.000 |
Chương trình bạc |
1.000.000 |
Chương trình vàng |
2.000.000 |
Chương trình kim cương |
3.000.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
3. Mất một mắt hoặc một chi1 |
Chương trình đồng |
200.000 |
Chương trình bạc |
500.000 |
Chương trình vàng |
1.000.000 |
Chương trình kim cương |
1.500.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
4. Chết hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng hoặc xe riêng1 |
Chương trình đồng |
400.000 |
Chương trình bạc |
2.000.000 |
Chương trình vàng |
4.000.000 |
Chương trình kim cương |
6.000.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
5. Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn khác1 |
Chương trình đồng |
400.000 |
Chương trình bạc |
1.000.000 |
Chương trình vàng |
2.000.000 |
Chương trình kim cương |
3.000.000 |
Quyền lợi A. Tai nạn cá nhân |
Quyền lợi B. (mở rộng quyền lợi bảo hiểm) Bảo hiểm thẻ tín dụng2 |
Chương trình đồng |
10.000 |
Chương trình bạc |
10.000 |
Chương trình vàng |
10.000 |
Chương trình kim cương |
10.000 |
Mục 2: Chi phí y tế và các chi phí khác
Quyền lợi |
Chương trình đồng |
Chương trình bạc |
Chương trình vàng |
Chương trình kim cương |
---|---|---|---|---|
Quyền lợi A. Chi phí y tế Bao gồm các chi phí y tế tiếp theo phát sinh trong vòng 1 tháng kể từ khi trở về Việt Nam |
Không áp dụng |
1.000.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
Quyền lợi B. (mở rộng quyền lợi bảo hiểm) 1. Hỗ trợ người đi cùng |
Không áp dụng |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
2. Hồi hương thi hài |
Không áp dụng |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
3. Chi phí mai táng |
Không áp dụng |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
4. Hồi hương trẻ em3 |
Không áp dụng |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
Quyền lợi C. Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu (VCYTCC): Bao gồm chi phí cho việc vận chuyển y tế, được đánh giá là cần thiết, đến một địa điểm mới |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp (84- 28 3823 2429) |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Chi trả toàn bộ |
Quyền lợi |
Quyền lợi A. Chi phí y tế Bao gồm các chi phí y tế tiếp theo phát sinh trong vòng 1 tháng kể từ khi trở về Việt Nam |
---|---|
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
1.000.000 |
Chương trình vàng |
2.000.000 |
Chương trình kim cương |
3.000.000 |
Quyền lợi |
Quyền lợi B. (mở rộng quyền lợi bảo hiểm) 1. Hỗ trợ người đi cùng |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
100.000 |
Chương trình vàng |
100.000 |
Chương trình kim cương |
100.000 |
Quyền lợi |
2. Hồi hương thi hài |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình vàng |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình kim cương |
Chi trả toàn bộ |
Quyền lợi |
3. Chi phí mai táng |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
200.000 |
Chương trình vàng |
200.000 |
Chương trình kim cương |
200.000 |
Quyền lợi |
4. Hồi hương trẻ em3 |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
100.000 |
Chương trình vàng |
100.000 |
Chương trình kim cương |
100.000 |
Quyền lợi |
Quyền lợi C. Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu (VCYTCC): Bao gồm chi phí cho việc vận chuyển y tế, được đánh giá là cần thiết, đến một địa điểm mới |
Chương trình đồng |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình bạc |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình vàng |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình kim cương |
Chi trả toàn bộ |
Quyền lợi |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp (84- 28 3823 2429) |
Chương trình đồng |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình bạc |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình vàng |
Chi trả toàn bộ |
Chương trình kim cương |
Chi trả toàn bộ |
Mục 3 - 12: Quyền lợi khác
Mục |
Quyền lợi |
Chương trình đồng |
Chương trình bạc |
Chương trình vàng |
Chương trình kim cương |
---|---|---|---|---|---|
Mục 3 |
Trợ cấp nằm viện: Cung cấp trợ cấp ngày cho mỗi ngày trọn vẹn Người được bảo hiểm nằm viện |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
1.000/ngày và 20.000 tổng cộng cho một sự kiện |
1.000/ngày và 40.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Mục 4 |
Hành lý và tư trang4: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các đồ vật bị mất hoặc hư hỏng trong chuyến đi |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
5.000/đồ vật và 25.000 tổng cộng |
10.000/đồ vật và 50.000 tổng cộng |
Mục 5 |
Nhận hành lý chậm: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp cần mua gấp các vật dung cần thiết do nhận hành lý chậm ít nhất 8 tiếng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
4.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
4.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
Mục 6 |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất Tiền và Giấy tờ thông hành mang theo do mất cắp hoặc thiên tai cộng với chi phí ăn ở, đi lại phát sinh thêm |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Tiền mang theo - 4.000 các chi phí khác 20.000 |
Tiền mang theo - 6.000 các chi phí khác 60.000 |
Mục 7 |
Trách nhiệm cá nhân: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị khiếu nại về trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc hư hỏng tài sản do một sự kiện xảy ra trong chuyến đi |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
4.000.000 |
4.000.000 |
Mục 8 |
Chuyến đi bị trì hoãn: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp hãng vận tải công cộng xuất phát chậm ít nhất 8 tiếng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
2.000 cho mỗi 8 tiếng và 10.000 tổng cộng |
2.000 cho mỗi 8 tiếng và 20.000 tổng cộng |
Mục 9 |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các khoản đặt cọc và thanh toán không được hoàn lại do hủy chuyến đi vì các lý do được nêu trong đơn bảo hiểm |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
100.000 |
150.000 |
Mục 10 |
Rút ngắn chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
100.000 |
150.000 |
Mục 11 |
Chơi golf 'Hole in One': Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với những chi phí phát sinh sau khi đạt được cú đánh "hole in one" trong chuyến đi |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
4.000 |
4.000 |
Mục 12 |
Bồi hoàn khấu trừ bảo hiểm của phương tiện thuê: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với mức khấu trừ trong đơn bảo hiểm xe mà Người được bảo hiểm phải trả do tai nạn xảy ra với chiếc xe mà Người được bảo hiểm thuê |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
10.000 |
10.000 |
Mục |
Mục 3 |
---|---|
Quyền lợi |
Trợ cấp nằm viện: Cung cấp trợ cấp ngày cho mỗi ngày trọn vẹn Người được bảo hiểm nằm viện |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
1.000/ngày và 20.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Chương trình kim cương |
1.000/ngày và 40.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Mục |
Mục 4 |
Quyền lợi |
Hành lý và tư trang4: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các đồ vật bị mất hoặc hư hỏng trong chuyến đi |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
5.000/đồ vật và 25.000 tổng cộng |
Chương trình kim cương |
10.000/đồ vật và 50.000 tổng cộng |
Mục |
Mục 5 |
Quyền lợi |
Nhận hành lý chậm: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp cần mua gấp các vật dung cần thiết do nhận hành lý chậm ít nhất 8 tiếng |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
4.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
Chương trình kim cương |
4.000 cho mỗi người được bảo hiểm |
Mục |
Mục 6 |
Quyền lợi |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất Tiền và Giấy tờ thông hành mang theo do mất cắp hoặc thiên tai cộng với chi phí ăn ở, đi lại phát sinh thêm |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
Tiền mang theo - 4.000 các chi phí khác 20.000 |
Chương trình kim cương |
Tiền mang theo - 6.000 các chi phí khác 60.000 |
Mục |
Mục 7 |
Quyền lợi |
Trách nhiệm cá nhân: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị khiếu nại về trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc hư hỏng tài sản do một sự kiện xảy ra trong chuyến đi |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
4.000.000 |
Chương trình kim cương |
4.000.000 |
Mục |
Mục 8 |
Quyền lợi |
Chuyến đi bị trì hoãn: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp hãng vận tải công cộng xuất phát chậm ít nhất 8 tiếng |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
2.000 cho mỗi 8 tiếng và 10.000 tổng cộng |
Chương trình kim cương |
2.000 cho mỗi 8 tiếng và 20.000 tổng cộng |
Mục |
Mục 9 |
Quyền lợi |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các khoản đặt cọc và thanh toán không được hoàn lại do hủy chuyến đi vì các lý do được nêu trong đơn bảo hiểm |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
100.000 |
Chương trình kim cương |
150.000 |
Mục |
Mục 10 |
Quyền lợi |
Rút ngắn chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
100.000 |
Chương trình kim cương |
150.000 |
Mục |
Mục 11 |
Quyền lợi |
Chơi golf 'Hole in One': Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với những chi phí phát sinh sau khi đạt được cú đánh "hole in one" trong chuyến đi |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
4.000 |
Chương trình kim cương |
4.000 |
Mục |
Mục 12 |
Quyền lợi |
Bồi hoàn khấu trừ bảo hiểm của phương tiện thuê: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với mức khấu trừ trong đơn bảo hiểm xe mà Người được bảo hiểm phải trả do tai nạn xảy ra với chiếc xe mà Người được bảo hiểm thuê |
Chương trình đồng |
Không áp dụng |
Chương trình bạc |
Không áp dụng |
Chương trình vàng |
10.000 |
Chương trình kim cương |
10.000 |
Phí bảo hiểm du lịch
Vùng du lịch
- Vùng 1: Việt Nam.
- Vùng 2: (ASEAN) bao gồm những quốc gia/ vùng lãnh thổ sau: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar (Burma), Philippines, Singapore và Thái Lan, không bao gồm Việt Nam.
- Vùng 3: (Châu Á - Thái Bình Dương) bao gồm quốc gia/ vùng lãnh thổ: ASEAN, Úc, Trung Quốc đại lục, Guam, Hong Kong, Nhật Bản, Hàn Quốc, Macau, New Zealand, Saipan, Đài Loan và Tinian, không bao gồm Việt Nam.
- Vùng 4: (Toàn thế giới) bao gồm tất cả quốc gia/ vùng lãnh thổ nhưng không bao gồm Việt Nam.
Thông tin quan trọng
- Nếu một chuyến đi bao gồm nhiều hơn một vùng, vùng rộng nhất sẽ được áp dụng để tính phí bảo hiểm. Ví dụ: Nếu chuyến đi đến 2 địa điểm là Trung Quốc (Vùng 3) và Mỹ (Vùng 4) thì sẽ tính theo mức phí áp dụng cho Vùng 4.
- Đơn vị tính: VND.
Phí bảo hiểm du lịch cho du lịch cá nhân
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Đến 3 ngày |
4 đến 6 ngày |
7 đến 10 ngày |
11 đến 14 ngày |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
---|---|---|---|---|---|
Vùng 1 Chương trình đồng |
70.000 |
100.000 |
120.000 |
160.000 |
40.000 |
Vùng 2 Chương trình bạc |
110.000 |
140.000 |
180.000 |
220.000 |
70.000 |
Vùng 2 Chương trình vàng |
130.000 |
180.000 |
220.000 |
280.000 |
80.000 |
Vùng 2 Chương trình kim cương |
240.000 |
280.000 |
360.000 |
480.000 |
140.000 |
Vùng 3 Chương trình bạc |
110.000 |
150.000 |
190.000 |
230.000 |
70.000 |
Vùng 3 Chương trình vàng |
140.000 |
200.000 |
240.000 |
320.000 |
100.000 |
Vùng 3 Chương trình kim cương |
240.000 |
300.000 |
400.000 |
600.000 |
160.000 |
Vùng 4 Chương trình bạc |
140.000 |
200.000 |
240.000 |
320.000 |
80.000 |
Vùng 4 Chương trình vàng |
180.000 |
250.000 |
300.000 |
400.000 |
100.000 |
Vùng 4 Chương trình kim cương |
300.000 |
400.000 |
530.000 |
700.000 |
200.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 1 Chương trình đồng |
---|---|
Đến 3 ngày |
70.000 |
4 đến 6 ngày |
100.000 |
7 đến 10 ngày |
120.000 |
11 đến 14 ngày |
160.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
40.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
110.000 |
4 đến 6 ngày |
140.000 |
7 đến 10 ngày |
180.000 |
11 đến 14 ngày |
220.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
70.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
130.000 |
4 đến 6 ngày |
180.000 |
7 đến 10 ngày |
220.000 |
11 đến 14 ngày |
280.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
80.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
240.000 |
4 đến 6 ngày |
280.000 |
7 đến 10 ngày |
360.000 |
11 đến 14 ngày |
480.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
140.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
110.000 |
4 đến 6 ngày |
150.000 |
7 đến 10 ngày |
190.000 |
11 đến 14 ngày |
230.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
70.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
140.000 |
4 đến 6 ngày |
200.000 |
7 đến 10 ngày |
240.000 |
11 đến 14 ngày |
320.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
100.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
240.000 |
4 đến 6 ngày |
300.000 |
7 đến 10 ngày |
400.000 |
11 đến 14 ngày |
600.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
160.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
140.000 |
4 đến 6 ngày |
200.000 |
7 đến 10 ngày |
240.000 |
11 đến 14 ngày |
320.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
80.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
180.000 |
4 đến 6 ngày |
250.000 |
7 đến 10 ngày |
300.000 |
11 đến 14 ngày |
400.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
100.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
300.000 |
4 đến 6 ngày |
400.000 |
7 đến 10 ngày |
530.000 |
11 đến 14 ngày |
700.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
200.000 |
Phí bảo hiểm du lịch cho du lịch gia đình
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Đến 3 ngày |
4 đến 6 ngày | 7 đến 10 ngày |
11 đến 14 ngày |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
---|---|---|---|---|---|
Vùng 1 Chương trình đồng |
140.000 |
200.000 |
240.000 |
320.000 |
100.000 |
Vùng 2 Chương trình bạc |
220.000 |
280.000 |
360.000 |
440.000 |
140.000 |
Vùng 2 Chương trình vàng |
260.000 |
360.000 |
440.000 |
560.000 |
160.000 |
Vùng 2 Chương trình kim cương |
480.000 |
560.000 |
720.000 |
960.000 |
280.000 |
Vùng 3 Chương trình bạc |
220.000 |
300.000 |
380.000 |
440.000 |
160.000 |
Vùng 3 Chương trình vàng |
280.000 |
400.000 |
480.000 |
640.000 |
200.000 |
Vùng 3 Chương trình kim cương |
480.000 |
600.000 |
800.000 |
1.200.000 |
320.000 |
Vùng 4 Chương trình bạc |
280.000 |
400.000 |
480.000 |
640.000 |
160.000 |
Vùng 4 Chương trình vàng |
360.000 |
500.000 |
600.000 |
800.000 |
200.000 |
Vùng 4 Chương trình kim cương |
600.000 |
800.000 |
1,100.000 |
1.400.000 |
400.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 1 Chương trình đồng |
---|---|
Đến 3 ngày |
140.000 |
4 đến 6 ngày |
200.000 |
7 đến 10 ngày |
240.000 |
11 đến 14 ngày |
320.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
100.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
220.000 |
4 đến 6 ngày |
280.000 |
7 đến 10 ngày |
360.000 |
11 đến 14 ngày |
440.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
140.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
260.000 |
4 đến 6 ngày |
360.000 |
7 đến 10 ngày |
440.000 |
11 đến 14 ngày |
560.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
160.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 2 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
480.000 |
4 đến 6 ngày |
560.000 |
7 đến 10 ngày |
720.000 |
11 đến 14 ngày |
960.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
280.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
220.000 |
4 đến 6 ngày |
300.000 |
7 đến 10 ngày |
380.000 |
11 đến 14 ngày |
440.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
160.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
280.000 |
4 đến 6 ngày |
400.000 |
7 đến 10 ngày |
480.000 |
11 đến 14 ngày |
640.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
200.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 3 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
480.000 |
4 đến 6 ngày |
600.000 |
7 đến 10 ngày |
800.000 |
11 đến 14 ngày |
1.200.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
320.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình bạc |
Đến 3 ngày |
280.000 |
4 đến 6 ngày |
400.000 |
7 đến 10 ngày |
480.000 |
11 đến 14 ngày |
640.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
160.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình vàng |
Đến 3 ngày |
360.000 |
4 đến 6 ngày |
500.000 |
7 đến 10 ngày |
600.000 |
11 đến 14 ngày |
800.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
200.000 |
Chương trình bảo hiểm theo vùng / Số ngày du lịch |
Vùng 4 Chương trình kim cương |
Đến 3 ngày |
600.000 |
4 đến 6 ngày |
800.000 |
7 đến 10 ngày |
1,100.000 |
11 đến 14 ngày |
1.400.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
400.000 |